|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expert
![](img/dict/02C013DD.png) | [expert] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành thạo, lão luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrier expert | | công nhân lão luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Main experte | | bàn tay thành thạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incapable, inexpérimenté | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thành thạo, người sành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên giám định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expert en médecine | | viên giám định y khoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A dire d'experts | | theo sự xét đoán của các viên giám định |
|
|
|
|