Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expiration


[expiration]
danh từ giống cái
sự thở ra
Expiration par le nez
sự thở qua mũi
sự hết hạn, sự mãn kỳ
Expiration d'un congé
sự hết hạn nghỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.