Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expirer


[expirer]
ngoại động từ
thở ra
Expirer l'air
thở không khí ra
nội động từ
thở hắt ra, chết
Elle expira dans les bras de sa fille
bà ta chết trong vòng tay của con gái
hết hạn
Bail qui expire
hợp đồng thuê hết hạn
phản nghĩa Aspirer, inspirer. Naître. Commencer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.