|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploitation
![](img/dict/02C013DD.png) | [exploitation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khai thác, sự khai khẩn; cơ sở khai thác, cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exploitation d'une mine | | sự khai thác mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation d'Etat | | doanh nghiệp Nhà nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lợi dụng; sự bóc lột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exploitation des naïfs | | sự lợi dụng những người khờ khạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation de l'homme par l'homme | | việc người bóc lột người | | ![](img/dict/809C2811.png) | exploitation agricole | | ![](img/dict/633CF640.png) | trang trại, đồn điền | | ![](img/dict/809C2811.png) | système d'exploitation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) hệ điều hành |
|
|
|
|