|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [exploiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai thác, khai khẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploiter une mine | | khai thác một mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploiter un talent | | khai thác một tài năng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợi dụng; bóc lột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploiter un client trop confiant | | bóc lột một khách hàng cả tin | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tống đạt |
|
|
|
|