Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploiter


[exploiter]
ngoại động từ
khai thác, khai khẩn
Exploiter une mine
khai thác một mỏ
Exploiter un talent
khai thác một tài năng
lợi dụng; bóc lột
Exploiter un client trop confiant
bóc lột một khách hàng cả tin
nội động từ
(luật học, pháp lý) tống đạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.