![](img/dict/02C013DD.png) | [exploité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị bóc lột; bị lợi dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Classe sociale exploitée |
| tầng lớp xã hội bị bóc lột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được khai thác, được khai khẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mine exploitée |
| mỠđang được khai thác |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les exploiteurs et les exploités |
| kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột |