Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploration


[exploration]
danh từ giống cái
sự thăm dò, sự thám hiểm
Partir en exploration
đi thăm dò, đi thám hiểm
L'exploration de l'Afrique
sự thám hiểm Châu Phi
sự khảo sát tỉ mỉ, sự nghiên cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.