|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explosif
![](img/dict/02C013DD.png) | [explosif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matière explosive | | chất nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obus explosif | | đạn nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consonne explosive | | (ngôn ngữ học) phụ âm nổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bùng nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une démographie explosive | | dân số bùng nổ (tăng rất nhanh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | situation explosive | | ![](img/dict/633CF640.png) | tình hình căng thẳng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tempérament explosif | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính khí dễ nóng giận | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất nổ |
|
|
|
|