Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exposer


[exposer]
ngoại động từ
bày; trưng bày
Exposer des marchandises
bày hàng
Exposer des tableaux
trưng bày tranh
trình bày, thuyết trình
Exposer un système
trình bày một hệ thống
phơi ra
Exposer au soleil
phơi ra nắng
hướng về
Maison exposée à l'est
nhà hướng về phương đông
dấn vào, đặt vào
Exposer quelqu'un à un danger
dấn ai vào chỗ nguy hiểm
exposer un nouveau-né
vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh
phản nghĩa Abriter. Cacher, dissimuler. Taire. Détourner, enlever. Couvrir, protéger; défendre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.