Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exposition


[exposition]
danh từ giống cái
sự bày; sự trưng bày
Exposition des marchandises
sự bày hàng
phản nghĩa Dissimulation
cuộc triển lãm
Exposition industrielle
cuộc triển lãm công nghiệp
Exposition internationale
cuộc triển lãm quốc tế
Les stands d'une exposition
các gian hàng của một cuộc triển lãm
sự trình bày, sự thuyết trình
L'exposition d'un fait
sự trình bày một sự việc
(văn học) âm nhạc phần trình đề
sự phơi
Exposition d'un vêtement à l'air
sự phơi quần áo
(nhiếp ảnh) sự lộ sáng
hướng
Exposition d'un bâtiment
hướng của một ngôi nhà
sự vứt bỏ (con)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
Exposition au danger
sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.