|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expulser
![](img/dict/02C013DD.png) | [expulser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi, tống cổ ra, trục xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expulser un espion | | trục xuất một tên gián điệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expulser un locataire | | đuổi một người thuê nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tống ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expulser le mucus des bronches | | tống chất nhầy trong phế quản ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir |
|
|
|
|