Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expulsion


[expulsion]
danh từ giống cái
sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất
L'expulsion de membres indisciplinés
sự đuổi những thành viên vô kỉ luật
L'expulsion d'un étranger
sự trục xuất một người nước ngoài
sự tống ra
Expulsion d'un calcul rénal
(y học) sự tống hòn sỏi thận ra
phản nghĩa Accueil, admission, appel. Convocation. Rétention
(y học) sự sổ (nhau của thai nhi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.