![](img/dict/02C013DD.png) | [expérience] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kinh nghiệm, sự từng trải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience de la vie |
| kinh nghiệm cuá»™c Ä‘á»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience du métier; L'expérience professionnelle |
| kinh nghiệm nghỠnghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme d'expérience |
| ngÆ°á»i có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience scientifique |
| thà nghiệm khoa há»c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laboratoire d'expériences |
| phòng thà nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une expérience de physique |
| là m má»™t thà nghiệm váºt lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thá», sá»± mÆ°u toan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'expérience rend prudent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chim phải tên sợ là n cây cong |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Théorie. Raison. Ignorance, inexpérience |