|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expérimentation
![](img/dict/02C013DD.png) | [expérimentation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thà nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode d'expérimentation | | phương pháp thà nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérimentation d'un nouveau produit | | sự thà nghiệm một sản phẩm mới |
|
|
|
|