Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraire


[extraire]
ngoại động từ
rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ
Extraire un projectile
gắp viên đạn ra
Extraire une dent
nhổ răng
khai thác
Extraire la houille
khai thác than đá
trích
Extraire un passage d'un livre
trích một đoạn sách
(hóa học) chiết, chiết xuất
Extraire le jus d'un fruit
chiết xuất nước ép trái cây
(toán học) khai
Extraire la racine carrée
khai phương
phản nghĩa Ajouter. Enfermer, enfouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.