extramural   
 
 
 
   extramural  | [,ekstrə'mjuərəl] |    | tính từ |  |   |   | ở ngoài thành phố, ở ngoại thành |  |   |   | ngoài trường đại học |  |   |   | extramural classes (courses) |  |   | lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học) |  
 
 
   /'ekstrə'mʌndein/ 
 
     tính từ 
    ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...) 
    ngoài trường đại học     extramural classes (courses)    lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học) 
    | 
		 |