Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraordinaire


[extraordinaire]
tính từ
lạ lùng, khác thường
Un accident extraordinaire
một tai nạn lạ lùng
Evénement extraordinaire
sự kiện khác thường
Des mesures extraordinaires
những biện pháp lạ lùng, khác thường
bất thường
Assemblée extraordinaire
hội nghị bất thường
đặc biệt
Génie extraordinaire
thiên tài đặc biệt
phản nghĩa Banal, commun, familier, habituel, normal, ordinaire, quelconque
ambassadeur extraordinaire
đại sứ đặc mệnh
danh từ giống đực
cái khác thường, cái bất thường
Cela n'a rien d'extraordinaire
điều đó chẳng có gì lạ cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.