Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extravagance


[extravagance]
danh từ giống cái
tính lố lăng, tính ngông cuồng
L'extravagance d'un projet
tính ngông cuồng của một dự kiến
việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng
Je n'ai pas le temps d'écouter ces extravagances
tôi không có thời gian nghe những lời nói lố lăng này
Faire mille extravagances
làm hàng nghìn việc ngông cuồng
phản nghĩa Mesure, raison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.