extremely     
 
 
 
   extremely  | [iks'tri:mli] |    | phó từ |  |   |   | vô cùng, cực độ, cực kỳ |  
 
 
   /iks'tri:mli/ 
 
     danh từ 
    thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực     an extremely of poverty    mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực 
    bước đường cùng     to be reduced to extremelys    bị dồn vào bước đường cùng     to drive someone to extremelys    dồn ai vào bước đường cùng 
    hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan     to go to extremelys; to run to an extremely    dùng đến những biện pháp cực đoan 
    (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối 
 
     phó từ 
    vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ 
    | 
		 |