|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extrêmement
| [extrêmement] | | phó từ | | | rất, hết sức, vô cùng | | | Extrêmement intelligent | | rất thông minh | | | Extrêmement élevé | | cao hết sức | | | Elle est extrêmement belle | | cô ấy đẹp vô cùng | | phản nghĩa Médiocrement, peu |
|
|
|
|