![](img/dict/02C013DD.png) | [extérieur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoà i, bên ngoà i, ngoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signes extérieurs de richesse |
| vẻ ngoà i sang trá»ng; dấu hiệu bên ngoà i của sá»± già u sang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cour extérieure |
| sân ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation extérieure |
| biểu hiện bên ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique extérieure |
| chÃnh sách đối ngoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Commerce extérieur |
| ngoại thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde extérieur |
| thế giới bên ngoà i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ministère des affaires extérieures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bá»™ ngoại giao (Ca Na Äa) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intérieur, interne |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phÃa ngoà i, bá» ngoà i; vẻ ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extérieur de la maison |
| phÃa ngoà i ngôi nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Extérieur modeste |
| (văn há»c) vẻ ngoà i khiêm tốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder de l'extérieur |
| nhìn từ ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger de l'extérieur |
| đánh giá theo vẻ bỠngoà i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bên ngoà i, thế giới bên ngoà i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước ngoà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelles de l'extérieur |
| tin tức nước ngoà i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) sân khách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Match joué à l'extérieur |
| tráºn đấu chÆ¡i trên sân khách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer à l'extérieur |
| chơi trên sân khách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u, (Ä‘iện ảnh)) cảnh quay ngoà i xưởng phim |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intérieur, dedans |