|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécrable
 | [exécrable] |  | tÃnh từ | | |  | tồi tệ | | |  | Mets exécrable | | | món ăn tồi tệ | | |  | Un film exécrable | | | bá»™ phim tồi tệ | | |  | Il fait un temps exécrable | | | thá»i tiết tháºt tồi tệ | | |  | (văn há»c) đáng ghét, bỉ ổi |
|
|
|
|