Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécrer


[exécrer]
ngoại động từ
ghét cay ghét đắng; ghê tởm
éxecrer l'odeur du tabac
ghét mùi thuốc lá
phản nghĩa Adorer, aimer, bénir, chérir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.