Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face-ache




face-ache
['feiseik]
danh từ
chứng đau dây thần kinh đầu


/'feiseik/

danh từ
đau dây thần kinh đầu

Related search result for "face-ache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.