Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face-guard




face-guard
['feisgɑ:d]
danh từ
(thể dục,thể thao) lưới che mặt


/'feisgɑ:d/

danh từ
(thể dục,thể thao) lưới che mặt

Related search result for "face-guard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.