Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face-plate




danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt



face-plate
['feis,pleit]
danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.