facsimile   
 
 
 
   facsimile  | [fæk'simili] |    | danh từ |  |   |   | bản sao, bản chép |  |   |   | reproduced in facsimile |  |   | sao thật đúng, chép thật đúng  |    | ngoại động từ |  |   |   | sao, chép |  
 
 
   /fæk'simili/ 
 
     danh từ 
    bản sao, bản chép     reproduced in facsimile    sao thật đúng, chép thật đúng 
 
     ngoại động từ 
    sao, chép 
    | 
		 |