|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fallacieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [fallacieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dối trá, lừa lọc, giảo quyệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des arguments fallacieux | | lí lẽ giảo quyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hão, hão huyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promesses fallacieux | | những lời hứa hão | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un espoir fallacieux | | hi vọng hão huyền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droit. Franc, honnête, loyal, sincère |
|
|
|
|