Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
falsifier


[falsifier]
ngoại động từ
làm giả, giả mạo, pha gian
Falsifier des monnaies
làm tiền giả
Falsifier un acte
giả mạo chứng thư
Falsifier du vin
pha gian rượu vang
(nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo
Falsifier les paroles de quelqu'un
xuyên tạc lời nói của ai
Falsifier l'histoire
bóp méo lịch sử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.