|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fameux
![](img/dict/02C013DD.png) | [fameux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Héros fameux | | người anh hùng nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vos fameux principes ne tiennent pas debout | | (mỉa mai) những nguyên lý nổi tiếng của anh không đứng vững được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tốt, chiến; rất ngon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vin fameux | | một thứ rượu nho rất ngon | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconnu, obscur. Insignifiant, petit. Mauvais | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas fameux | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng ra trò gì |
|
|
|
|