Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
familièrement


[familièrement]
phó từ
thân mật, bình dị
Parler familièrement
nói năng thân mật
Se conduire familièrement
đối xử thân mật



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.