![](img/dict/02C013DD.png) | [famille] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille nombreuse |
| gia đình đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elever sa famille |
| nuôi nấng gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutien de famille |
| trụ cột gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de famille |
| người chủ gia đình (ông bố) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapport de famille |
| quan hệ gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vie de famille |
| cuộc sống gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réunion de famille |
| cuộc họp gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant sans famille |
| đứa trẻ không gia đình (đứa trẻ mồ côi cha mẹ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La famille des rois Le |
| dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille des papilionacées |
| họ đậu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre et manoeuvrer sont de la même famille |
| oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | air de famille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre (de la) famille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang mang thai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la famille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có con cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | code de la famille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gia quy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fils de famille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con nhà, con dòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les deux cents familles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những gia đình giàu có và có quyền lực của nước Pháp |