fantaisiste
 | [fantaisiste] |  | tính từ | |  | ngông, phóng túng; bông lông | |  | Peintre fantaisiste | | họa sĩ phóng túng | |  | giả, giả mạo | |  | Remède fantaisiste | | phương thuốc giả | |  | Nouvelle fantaisiste | | tin giả (không chính xác) | |  | hypothèse fantaisiste | |  | giả thuyết bông lông |  | phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai |  | danh từ | |  | người ngông, người phóng túng | |  | nghệ sĩ quán rượu (ca hát, kể chuyện) |
|
|