|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farcir
![](img/dict/02C013DD.png) | [farcir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhồi nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Farcir des tomates | | nhồi nhân vào cà chua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Farcir un poulet | | nhồi nhân vào một con gà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhồi nhét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Farcir la tête d'un enfant des connaissances inutiles | | nhồi nhét vào đầu đứa trẻ những kiến thức vô bổ |
|
|
|
|