|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fardeau
| [fardeau] | | danh từ giống đực | | | gánh nặng | | | Porter un fardeau sur ses épaules | | mang gánh nặng trên vai | | | Déposer un fardeau | | trút gánh nặng | | | Le fardeau des impôts | | gánh nặng thuế má | | | C'est un fardeau d'élever cinq enfants | | nuôi năm con là một gánh nặng | | | le fardeau des ans | | | tuổi già | | | le fardeau qu'on aime n'est point lourd | | | khi thương củ ấu cũng tròn |
|
|
|
|