|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
feedstock
feedstock danh từ nguyên liệu cấp cho máy để chế biến Chuyên ngành kinh tế nguyên liệu cơ bản Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu cung cấp cho máy Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu cung cấp cho máy
|
|
|
|