Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feline




feline
['fi:lain]
tính từ
(thuộc) giống mèo; như mèo
giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
feline amenities
sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)
danh từ
(như) felid


/'fi:lain/

tính từ
(thuộc) giống mèo; như mèo
giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
feline amenities sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

danh từ
(như) felid

Related search result for "feline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.