![](img/dict/02C013DD.png) | [femme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn bà, phụ nữ; nữ giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les femmes et les hommes |
| đàn bà và đàn ông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'émancipation de la femme |
| sự giải phóng phụ nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction reproductive de la femme |
| chức năng sinh sản của phụ nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Psychologie de la femme |
| tâm lý phụ nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme de lettres |
| nữ văn sĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme soldat |
| nữ quân nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme froide |
| người đàn bà lạnh lùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est venu avec sa femme |
| anh ta đến cùng với vợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre femme |
| lấy vợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà, con gái đến thì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La voilà bientôt femme |
| cô ta sắp đến thì rồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hầu gái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La dame entourée de ses femmes |
| phu nhân với những người hầu gái xung quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme de chambre |
| người hầu gái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme de ménage |
| chị giúp việc trong nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonne femme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être femme à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có khả năng, có thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | femme de petite vertu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gái điếm, gái mại dâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre comme mari et femme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống chung với nhau như vợ chồng (không cưới xin) |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nữ tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme vraiment femme |
| một người đàn bà có nữ tính rõ rệt |