|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferme
![](img/dict/02C013DD.png) | [ferme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc, rắn chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chair ferme | | thịt chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain ferme | | đất rắn chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre plus ferme | | làm cho rắn chắc, củng cố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes | | em bé này đứng đã vững | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả quyết, rắn rỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton ferme | | giọng quả quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style ferme | | lời văn học rắn rỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên quyết, cương quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être ferme dans ses résolutions | | cương quyết trong các quyết định của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soyez fermes avec vos enfants | | hãy cương quyết đối với các cháu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng giá, vững giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coton est ferme | | hàng bông đứng giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứt, đoạn (việc mua bán) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente ferme | | sự bán đoạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main ferme | | ![](img/dict/633CF640.png) | có quyền lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | de pied ferme | | ![](img/dict/633CF640.png) | không lùi bước; cương nghị | | ![](img/dict/809C2811.png) | terre ferme | | ![](img/dict/633CF640.png) | đất liền, lục địa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Flasque, mou, souple, fluctuant, chancelant, vacillant, hésitant, faible | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vững, chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Clou qui tient ferme | | đinh đóng chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả quyết, rắn rỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler ferme | | nói quả quyết rắn rỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều, dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discuter ferme | | tranh cãi dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler ferme | | làm việc nhiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cố lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allons ! ferme ! | | Nào cố lên! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Bail à ferme) hợp đồng cho lĩnh canh; hợp đồng cho thuê đất để canh tác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruộng đất lĩnh canh, trang trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ferme d'élevage | | trại chăn nuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trưng thuế, sự thâu thuế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) giàn vì kèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) cảnh dựng trên khung có thể kéo tầng dưới sàn lên được |
|
|
|
|