![](img/dict/02C013DD.png) | [fesse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) mông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un coup de pied aux fesses à qqn |
| đá vào mông ai, đá đít ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir chaud aux fesses; serrer les fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) sợ hãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le feu aux fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chạy thật nhanh; rất vội vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir qqn aux fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị theo đuôi, bị theo dõi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coûter la peau des fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être resté sur les fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngơ ngác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer ses fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trần truồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'y aller que d'une fesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm uể oải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | occupe - toi de tes fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mãy hãy lo chuyện của mày đi (đừng có xen vào chuyện của tao) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poser ses fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se retrouver sur ses fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã ngồi, té ngồi |