|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
festivity
festivity![](img/dict/02C013DD.png) | [fes'tiviti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vui mừng; sự hân hoan; cảnh hội hè đình đám | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the royal wedding was an occasion of great festivity | | cuộc hôn lễ của nhà vua là một dịp hội hè đình đám lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những sự kiện vui vẻ, hoan hỉ; những lễ hội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wedding festivities | | lễ cưới |
/fes'tiviti/
danh từ
sự vui mừng; sự hân hoan
ngày hội
(số nhiều) lễ wedding festivities lễ cưới
|
|
|
|