|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillée
 | [feuillée] |  | tÃnh từ giống cái | |  | xem feuillé |  | danh từ giống cái | |  | tán lá; bóng cây | |  | Danser sous la feuillée | | nhảy múa dÆ°á»›i bóng cây | |  | (số nhiá»u) hố xà trong lùm cây (cho quân Ä‘á»™i ở tráºn địa) |
|
|
|
|