Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ficelle


[ficelle]
danh từ giống cái
dây mảnh, lạt
Lier avec les ficelles
cột bằng lạt
mánh khoé
Les ficelles des marchands
những mánh khoé của con buôn
Les ficelles du métier
mánh khoé nghề nghiệp
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan
Attendre sa quatrième ficelle
đợi lon thiếu tá
(thông tục) người mánh lới
Cet homme est une vieille ficelle
người đàn ông ấy là một lão mánh lới
tenir les ficelles; tirer les ficelles
(nghĩa bóng) giật dây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.