|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fidèlement
| [fidèlement] | | phó từ | | | trung thà nh; chung thủy | | | Servir fidèlement | | phục vụ trung thà nh | | | trung thá»±c, chÃnh xác | | | Recopier fidèlement un texte | | sao chép chÃnh xác má»™t bà i văn |
|
|
|
|