Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiel


[fiel]
danh từ giống đực
mật (ở gan trâu bò, gà vịt.)
Fiel de boeuf
mật bò
(nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học
Compliment plein de fiel
lời khen đầy giọng cay chua hằn học
bouche de miel, cœur de fiel
miệng nam mô bụng bồ dao găm; khẩu phật tâm xà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.