|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figer
![](img/dict/02C013DD.png) | [figer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đông lại, làm đặc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid fige la graisse | | lạnh làm đông mỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đứng im, làm cho đứng sững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être figé pas l'étonnement | | đứng sững vì kinh ngạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | figer le sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm hoảng sợ, làm khiếp sợ |
|
|
|
|