|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figue
![](img/dict/02C013DD.png) | [figue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả sung; quả vả | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la figue à | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cóc cần, coi khinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | figue de Barbarie | | ![](img/dict/633CF640.png) | quả xương rồng vợt | | ![](img/dict/809C2811.png) | mi-figue, mi-raisin | | ![](img/dict/633CF640.png) | nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | Un accueil mi-figue, mi-raisin | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật |
|
|
|
|