|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fils
![](img/dict/02C013DD.png) | [fils] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con trai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir deux fils et une fille | | có hai con trai và một con gái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fils adoptif | | con trai nuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con, cháu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mon fils | | cháu của tôi ơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fils du pays | | những người con của xứ sở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) con đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le talent, fils du labeur | | tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | être fils de ses oeuvres | | tự lực làm nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | fils à papa | | con nhà giàu sang, con nhà quyền quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | fils de famille | | xem famille | | ![](img/dict/72B02D27.png) | le fils de h'homme | | chúa Giê-xu; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | les fils d'Apollon | | thi sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | les fils de la nuit | | những kẻ độc ác |
|
|
|
|