![](img/dict/02C013DD.png) | [fin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái là fine) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sable fin |
| cát mịn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Papier fin |
| giấy mỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper en tranches fines |
| cắt thành những lát mỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecriture fine |
| chữ nét mảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taille fine |
| nét người thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pluie fine |
| mưa phùn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhỏ nhọn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguille fin |
| kim nhọn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseau au bec fin |
| chim mỏ nhọn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tinh, tinh vi, tinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Observation fine |
| sự quan sát tinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une analyse fine |
| sự quan sát tinh vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sourire fin |
| nụ cười tinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oreille fine |
| tai thính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khôn khéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fin personnage |
| người khôn khéo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre fine |
| đá quý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngon, hảo hạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin fin |
| rượu vang hảo hạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas fin |
| bữa ăn ngon |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Or fin |
| vàng nguyên chất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'air fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) có vẻ buồn cười, có vẻ nực cười |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eau fine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước trong vắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin fond |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hang cùng ngõ hẻm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin mot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | duyên cớ bí mật, ẩn ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fine fleur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái ưu việt, cái xuất sắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fine main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người câu cá giỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fine mouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người giảo quyệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une fine bouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người sành ăn, kẻ sành ăn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Gros, grossier. Bête, lourd, niais, sot, stupide. Epais. |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tinh vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuivres ciselés fin |
| đồ đồng chạm trổ tinh vi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle était fin prête |
| cô ta lúc ấy hoàn toàn sẵn sàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạm nhẹ, lướt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre fin sa bille |
| chạm nhẹ vào hòn bi (chơi bi da) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần tinh tuý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải phin |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữ nhỏ li ti |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vàng nguyên chất, bạc nguyên chất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le fin du fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái hoàn hảo nhất, cái tinh tế nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer au plus fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mưu nọ chước kia để lừa gạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les fins et les simples |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những kẻ khôn ngoan và những kẻ thật thà |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc cuối, lúc cuối cùng, lúc xong, lúc hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fin de l'année |
| (lúc) cuối năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En fin de semaine |
| vào cuối tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin du film |
| lúc hết cuốn phim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver à la fin du livre |
| đọc hết một cuốn sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin du jour |
| cuối ngày, lúc hoàng hôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Du commencement à la fin |
| từ đầu đến cuối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avant la fin de l'hiver |
| trước khi mùa đông trôi qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn kết, kết cục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin heureuse d'un film |
| kết cục có hậu của bộ phim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'aime pas la fin de ce roman |
| tô không thích đoạn kết của cuốn tiểu thuyết này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin d'un discours |
| đoạn kết của một bài diễn văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chết, lúc lâm chung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fin tragique |
| cái chết bi thảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir sa fin proche |
| cảm thấy sắp chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đích, mục đích; cứu cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En venir à ses fins |
| đạt mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin de l'homme |
| cứu cánh của con người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des fins de mois difficiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể cân bằng thu chi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bonne fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thiện ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à ces fins; à cette fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn đạt tới đó, để đạt được mục đích này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau cùng; sau rốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à quelle fin ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để làm gì? tại sao? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à seule fin que; à seule fin de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ để mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à telle fin que de raison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phòng ngừa mọi việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à toules fins utiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để dùng khi cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la fin de tout ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế là hết! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fin de compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chung qui lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur sa fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire une fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi cuộc đời; lấy vợ, lấy chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin de race |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suy đồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin de non-recevoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự bác đơn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự từ chối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin des fins; fin finale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chung cuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tận thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener à bonne fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn thành tốt đẹp, kết thúc thắng lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre fin à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấm dứt, đình chỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre fin à sa vie (à ses jours) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự tử, tự sát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mot de la fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời kết thúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni fin ni cesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thôi, không ngừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết thúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut la fin veut les moyens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn ăn phải lăn vào bếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô tận |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, không dừng (để nghỉ ngơi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer (toucher) à sa fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần xong, sắp hết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp chết, kề miệng lỗ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencement, début. Départ, naissance, origine. Condition, principe. |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Faim, feint. |