|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finish
![](img/dict/02C013DD.png) | [finish] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (thể dục thể thao) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Match au finish) sự đấu không hạn chế thời gian (cho đến khi có một bên thua mới thôi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước rút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coureur qui manque de finish | | vận động viên chạy đua còn kém nước rút |
|
|
|
|